Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12437 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 2 |
14 Ngày |
6.586.350₫
|
69.330.000₫ | 75.916.350₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
10341 |
Jakarta > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.381.400₫
|
8.071.000₫ | 12.452.400₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
10341 |
Jakarta > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
5.995.600₫
|
14.989.000₫ | 20.984.600₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
10341 |
Jakarta > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 6 |
3 Ngày |
5.995.600₫
|
14.989.000₫ | 20.984.600₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
10338 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
4.381.400₫
|
8.532.200₫ | 12.913.600₫ | 30-07-2021 | |||||||||||||||||||||
10338 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
5.995.600₫
|
14.989.000₫ | 20.984.600₫ | 30-07-2021 | |||||||||||||||||||||
10338 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
5.995.600₫
|
14.989.000₫ | 20.984.600₫ | 30-07-2021 |