Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
57278 |
Nhava Sheva > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Chủ nhật |
23 Ngày |
619.500₫ /cbm |
-
|
1.412.460₫
|
2.031.960₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
46743 |
Kobe > Hai Phong
|
Thứ 7 |
8 Ngày |
859.500₫ /cbm |
-
|
1.408.625₫
|
2.268.125₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
38335 |
Jakarta > Ho Chi Minh
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
117.500₫ /cbm |
-
|
1.363.000₫
|
1.480.500₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
22468 |
New York > Hai Phong
|
Thứ 7/ Chủ nhật |
35 Ngày |
2.175.500₫ /cbm |
-
|
1.282.400₫
|
3.457.900₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
22464 |
New York > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 7 |
40 Ngày |
1.603.000₫ /cbm |
-
|
1.282.400₫
|
2.885.400₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||||||||
18189 |
New York > Ho Chi Minh
|
Thứ 5/ Thứ 6/ Thứ 7 |
45 Ngày |
2.530.000₫ /cbm |
-
|
1.932.000₫
|
4.462.000₫ | 31-12-2021 |