Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22029 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'RF | Thứ 2 |
3 Ngày |
4.596.000₫
|
29.874.000₫ | 34.470.000₫ | 28-02-2022 | ||||||||||||||||||
22028 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'RF | Thứ 3/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.285.400₫
|
39.066.000₫ | 44.351.400₫ | 28-02-2022 | ||||||||||||||||||
14628 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'RF | Thứ 3/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.260.100₫
|
11.435.000₫ | 16.695.100₫ | 31-10-2021 | ||||||||||||||||||
11455 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
4.504.500₫
|
8.778.000₫ | 13.282.500₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
11454 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'RF | Thứ 3/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.313.000₫
|
11.550.000₫ | 16.863.000₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
11452 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'RF | Thứ 6 |
3 Ngày |
4.620.000₫
|
12.243.000₫ | 16.863.000₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
11449 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'RF | Thứ 6 |
3 Ngày |
4.200.000₫
|
11.130.000₫ | 15.330.000₫ | 31-07-2021 | ||||||||||||||||||
10620 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'RF | Thứ 3/ Chủ nhật |
8 Ngày |
5.255.400₫
|
11.525.000₫ | 16.780.400₫ | 30-06-2021 | ||||||||||||||||||
10579 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'RF | Thứ 6 |
3 Ngày |
4.540.850₫
|
11.064.000₫ | 15.604.850₫ | 30-06-2021 |