Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22018 |
Ho Chi Minh > Busan
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
8 Ngày |
-567.000₫ /cbm |
882.000₫
|
-
|
315.000₫ | 15-03-2022 | |||||||||||||||
14519 |
Ho Chi Minh > Busan
|
Thứ 4 |
8 Ngày |
200.000₫ /cbm |
280.000₫
|
-
|
480.000₫ | 15-10-2021 | |||||||||||||||
14518 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
Chủ nhật |
8 Ngày |
-500.000₫ /cbm |
440.000₫
|
-
|
-60.000₫ | 15-10-2021 | |||||||||||||||
14515 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
3 Ngày |
-500.000₫ /cbm |
440.000₫
|
-
|
-60.000₫ | 15-10-2021 | |||||||||||||||
11450 |
Ho Chi Minh > Busan
|
Thứ 4 |
8 Ngày |
-231.000₫ /cbm |
392.700₫
|
-
|
161.700₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||
10575 |
Ho Chi Minh > Busan
|
Thứ 4/ Chủ nhật |
7 Ngày |
-420.000₫ /cbm |
357.000₫
|
-
|
-63.000₫ | 30-06-2021 |