Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50237 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 3 |
32 Ngày |
4.896.000₫
|
48.470.400₫ | 53.366.400₫ | 06-11-2022 | ||||||||||||||||||
50237 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Thứ 3 |
32 Ngày |
6.364.800₫
|
93.024.000₫ | 99.388.800₫ | 06-11-2022 | ||||||||||||||||||
50237 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 3 |
32 Ngày |
6.364.800₫
|
93.024.000₫ | 99.388.800₫ | 06-11-2022 | ||||||||||||||||||
50028 |
Da Nang (Da Nang Port) > Osaka
|
20'GP | Thứ 5 |
14 Ngày |
5.263.200₫
|
16.646.400₫ | 21.909.600₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
50028 |
Da Nang (Da Nang Port) > Osaka
|
40'GP | Thứ 5 |
14 Ngày |
6.732.000₫
|
29.865.600₫ | 36.597.600₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
50028 |
Da Nang (Da Nang Port) > Osaka
|
40'HQ | Thứ 5 |
14 Ngày |
6.732.000₫
|
29.865.600₫ | 36.597.600₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
50020 |
Da Nang (Da Nang Port) > Penang
|
20'GP | Thứ 4 |
14 Ngày |
4.161.600₫
|
11.260.800₫ | 15.422.400₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
50020 |
Da Nang (Da Nang Port) > Penang
|
40'GP | Thứ 4 |
14 Ngày |
5.630.400₫
|
22.521.600₫ | 28.152.000₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
50020 |
Da Nang (Da Nang Port) > Penang
|
40'HQ | Thứ 4 |
14 Ngày |
5.630.400₫
|
22.521.600₫ | 28.152.000₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
50019 |
Da Nang (Da Nang Port) > Port Klang
|
20'GP | Thứ 2 |
4 Ngày |
4.161.600₫
|
7.833.600₫ | 11.995.200₫ | 15-11-2022 |