Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91777 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Chủ nhật |
10 Ngày |
4.783.350₫
|
7.359.000₫ | 12.142.350₫ | 10-01-2024 | ||||||||||||||||||
91777 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'GP | Chủ nhật |
10 Ngày |
4.783.350₫
|
14.227.400₫ | 19.010.750₫ | 10-01-2024 | ||||||||||||||||||
91777 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Chủ nhật |
10 Ngày |
6.255.150₫
|
14.227.400₫ | 20.482.550₫ | 10-01-2024 | ||||||||||||||||||
88796 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
9 Ngày |
4.662.600₫
|
9.570.600₫ | 14.233.200₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
88796 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
9 Ngày |
6.135.000₫
|
13.497.000₫ | 19.632.000₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
88796 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'HQ | Thứ 5/ Thứ 7 |
9 Ngày |
6.135.000₫
|
13.497.000₫ | 19.632.000₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86231 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
20'GP | Thứ 7 |
8 Ngày |
4.938.000₫
|
6.542.850₫ | 11.480.850₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86231 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'GP | Thứ 7 |
8 Ngày |
6.419.400₫
|
12.345.000₫ | 18.764.400₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86231 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'HQ | Thứ 7 |
8 Ngày |
6.419.400₫
|
12.345.000₫ | 18.764.400₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
86009 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
20'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
4.802.850₫
|
7.265.850₫ | 12.068.700₫ | 31-10-2023 |