Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86009 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
6.280.650₫
|
12.315.000₫ | 18.595.650₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
86009 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'HQ | Thứ 7 |
10 Ngày |
6.280.650₫
|
12.315.000₫ | 18.595.650₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85875 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
20'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
4.798.950₫
|
7.136.900₫ | 11.935.850₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85875 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
6.275.550₫
|
14.273.800₫ | 20.549.350₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85875 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'HQ | Thứ 7 |
10 Ngày |
6.275.550₫
|
14.273.800₫ | 20.549.350₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85533 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
20'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
4.786.275₫
|
7.363.500₫ | 12.149.775₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85533 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
6.258.975₫
|
14.727.000₫ | 20.985.975₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
85533 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Chennai
|
40'HQ | Thứ 7 |
10 Ngày |
5.522.625₫
|
14.727.000₫ | 20.249.625₫ | 31-10-2023 | ||||||||||||||||||
49810 |
Chennai > Hai An
|
40'GP | Thứ 7 |
19 Ngày |
6.171.000₫
|
15.730.000₫ | 21.901.000₫ | 30-10-2022 | ||||||||||||||||||
49810 |
Chennai > Hai An
|
40'HQ | Thứ 7 |
19 Ngày |
6.171.000₫
|
15.730.000₫ | 21.901.000₫ | 30-10-2022 |