Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12075 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
5.428.500₫
|
7.969.500₫ | 13.398.000₫ | 25-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12075 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
7.969.500₫
|
15.592.500₫ | 23.562.000₫ | 25-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12075 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
7.969.500₫
|
16.632.000₫ | 24.601.500₫ | 25-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12072 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
5.433.200₫
|
8.554.400₫ | 13.987.600₫ | 25-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12072 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 6 |
6 Ngày |
7.976.400₫
|
16.646.400₫ | 24.622.800₫ | 25-07-2021 | |||||||||||||||||||||
12072 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 6 |
6 Ngày |
7.976.400₫
|
16.646.400₫ | 24.622.800₫ | 25-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11707 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
8.085.000₫
|
21.021.000₫ | 29.106.000₫ | 17-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11707 |
Tianjin > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 7/ Chủ nhật |
10 Ngày |
8.085.000₫
|
21.021.000₫ | 29.106.000₫ | 17-07-2021 |