Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21500 |
Tianjin > Ho Chi Minh
|
Chủ nhật |
11 Ngày |
867.160₫ /cbm |
-
|
1.597.400₫
|
2.464.560₫ | 28-02-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
21439 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 3/ Thứ 7 |
3 Ngày |
410.760₫ /cbm |
3.308.900₫
|
1.597.400₫
|
5.317.060₫ | 20-02-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
11805 |
Singapore > Ho Chi Minh
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
3 Ngày |
462.000₫ /cbm |
-
|
1.570.800₫
|
2.032.800₫ | 31-07-2021 |