Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13250 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Port Klang
|
Thứ 3 |
4 Ngày |
-805.000₫ /cbm |
736.000₫
|
-
|
-69.000₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13249 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Kaohsiung
|
Thứ 7 |
3 Ngày |
0₫ /cbm
|
621.000₫
|
-
|
621.000₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13248 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Taichung
|
Thứ 7 |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
736.000₫
|
-
|
736.000₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||||||||
13246 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
-1.035.000₫ /cbm |
736.000₫
|
-
|
-299.000₫ | 31-08-2021 | |||||||||||||||||||||
12000 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
Chủ nhật |
20 Ngày |
-647.360₫ /cbm |
2.982.480₫
|
-
|
2.335.120₫ | 30-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11999 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
Thứ 7 |
2 Ngày |
-647.360₫ /cbm |
739.840₫
|
-
|
92.480₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11998 |
Ho Chi Minh > New York
|
Thứ 7 |
28 Ngày |
3.699.200₫ /cbm |
1.803.360₫
|
-
|
5.502.560₫ | 31-07-2021 | |||||||||||||||||||||
11996 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
Thứ 4/ Thứ 6 |
6 Ngày |
0₫ /cbm
|
624.240₫
|
-
|
624.240₫ | 31-07-2021 |