Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13498 |
Hai Phong > Incheon
|
20'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
3.898.950₫
|
14.678.400₫ | 18.577.350₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||
13498 |
Hai Phong > Incheon
|
40'GP | Thứ 4 |
6 Ngày |
5.275.050₫
|
33.026.400₫ | 38.301.450₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||
13498 |
Hai Phong > Incheon
|
40'HQ | Thứ 4 |
6 Ngày |
5.275.050₫
|
33.026.400₫ | 38.301.450₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||
13558 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
18 Ngày |
3.910.000₫
|
84.640.000₫ | 88.550.000₫ | 14-09-2021 | |||||||||||||||
13558 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
18 Ngày |
5.290.000₫
|
153.640.000₫ | 158.930.000₫ | 14-09-2021 | |||||||||||||||
13558 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
18 Ngày |
5.290.000₫
|
153.640.000₫ | 158.930.000₫ | 14-09-2021 | |||||||||||||||
13499 |
Hai Phong > Busan
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
11 Ngày |
3.898.950₫
|
14.678.400₫ | 18.577.350₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||
13499 |
Hai Phong > Busan
|
40'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
11 Ngày |
5.275.050₫
|
33.026.400₫ | 38.301.450₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||
13499 |
Hai Phong > Busan
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
11 Ngày |
5.275.050₫
|
33.026.400₫ | 38.301.450₫ | 15-09-2021 | |||||||||||||||
13559 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
30 Ngày |
3.910.000₫
|
96.140.000₫ | 100.050.000₫ | 14-09-2021 |