Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13559 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
30 Ngày |
5.290.000₫
|
165.140.000₫ | 170.430.000₫ | 14-09-2021 | ||||||||||||||||||
13559 |
Ho Chi Minh > Bandar Abbas
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 6 |
30 Ngày |
5.290.000₫
|
165.140.000₫ | 170.430.000₫ | 14-09-2021 | ||||||||||||||||||
13497 |
Shanghai > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
3.898.950₫
|
1.605.450₫ | 5.504.400₫ | 15-09-2021 | ||||||||||||||||||
13497 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'GP | Thứ 4 |
8 Ngày |
5.275.050₫
|
3.440.250₫ | 8.715.300₫ | 15-09-2021 | ||||||||||||||||||
13497 |
Shanghai > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 4 |
8 Ngày |
5.275.050₫
|
3.440.250₫ | 8.715.300₫ | 15-09-2021 | ||||||||||||||||||
13496 |
Hai Phong > Ningbo
|
20'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
3.898.950₫
|
1.605.450₫ | 5.504.400₫ | 15-09-2021 | ||||||||||||||||||
13496 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
5.275.050₫
|
3.440.250₫ | 8.715.300₫ | 15-09-2021 | ||||||||||||||||||
13496 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'HQ | Thứ 2 |
7 Ngày |
5.275.050₫
|
3.440.250₫ | 8.715.300₫ | 15-09-2021 | ||||||||||||||||||
13492 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
5.405.000₫
|
8.740.000₫ | 14.145.000₫ | 31-08-2021 | ||||||||||||||||||
13492 |
Bangkok > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
3 Ngày |
8.395.000₫
|
16.790.000₫ | 25.185.000₫ | 31-08-2021 |
