Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21926 |
Hai Phong > Yokohama
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
18 Ngày |
5.273.900₫
|
29.809.000₫ | 35.082.900₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||
21925 |
Hai Phong > Osaka
|
40'HQ | Hàng ngày |
18 Ngày |
5.273.900₫
|
29.809.000₫ | 35.082.900₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||
21924 |
Hai Phong > Tokyo
|
40'HQ | Hàng ngày |
18 Ngày |
5.273.900₫
|
29.809.000₫ | 35.082.900₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||
21831 |
Qingdao > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 3 |
7 Ngày |
4.140.000₫
|
38.180.000₫ | 42.320.000₫ | 01-03-2022 | |||||||||||||||
21831 |
Qingdao > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 3 |
7 Ngày |
5.290.000₫
|
56.350.000₫ | 61.640.000₫ | 01-03-2022 | |||||||||||||||
17498 |
Hai Phong > Klang
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.785.000₫
|
24.610.000₫ | 31.395.000₫ | 27-12-2021 | |||||||||||||||
17497 |
Hai Phong > Umm Qasr
|
40'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.060.000₫
|
177.100.000₫ | 182.160.000₫ | 21-12-2021 | |||||||||||||||
17484 |
Hai Phong > Yangon
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.060.000₫
|
48.400.000₫ | 53.460.000₫ | 19-12-2021 | |||||||||||||||
17483 |
Hai Phong > Yangon
|
40'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
0₫
|
48.400.000₫ | 48.400.000₫ | 19-12-2021 | |||||||||||||||
16873 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
5.060.000₫
|
305.800.000₫ | 310.860.000₫ | 30-11-2021 |