Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16872 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
3.960.000₫
|
129.800.000₫ | 133.760.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||
16741 |
Hai Phong > Vizag
|
40'GP | Hàng ngày |
22 Ngày |
5.060.000₫
|
90.200.000₫ | 95.260.000₫ | 26-11-2021 | |||||||||||||||
16520 |
Hai Phong > Brisbane
|
20'GP | Thứ 6 |
30 Ngày |
4.104.000₫
|
75.240.000₫ | 79.344.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||
16520 |
Hai Phong > Brisbane
|
40'GP | Thứ 6 |
30 Ngày |
5.130.000₫
|
134.520.000₫ | 139.650.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||
16520 |
Hai Phong > Brisbane
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
5.130.000₫
|
134.520.000₫ | 139.650.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||
16518 |
Hai Phong > Colombo
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
30 Ngày |
4.104.000₫
|
82.080.000₫ | 86.184.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||
16517 |
Hai Phong > Mundra
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
30 Ngày |
4.104.000₫
|
82.080.000₫ | 86.184.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||
16516 |
Hai Phong > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
40 Ngày |
4.104.000₫
|
145.920.000₫ | 150.024.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||
16516 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5 |
40 Ngày |
5.358.000₫
|
312.360.000₫ | 317.718.000₫ | 30-11-2021 | |||||||||||||||
16516 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5 |
40 Ngày |
5.358.000₫
|
312.360.000₫ | 317.718.000₫ | 30-11-2021 |