Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
89739 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Hàng ngày |
48 Ngày |
0₫
|
189.703.080₫ | 189.703.080₫ | 31-12-2023 | ||||
89739 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'GP | Hàng ngày |
48 Ngày |
0₫
|
207.885.960₫ | 207.885.960₫ | 31-12-2023 | ||||
89739 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Hàng ngày |
48 Ngày |
0₫
|
207.885.960₫ | 207.885.960₫ | 31-12-2023 | ||||
89738 |
Ho Chi Minh > Almaty
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
117.143.600₫ | 117.143.600₫ | 31-12-2023 | ||||
89738 |
Ho Chi Minh > Almaty
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
215.731.260₫ | 215.731.260₫ | 31-12-2023 | ||||
89738 |
Ho Chi Minh > Almaty
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
215.731.260₫ | 215.731.260₫ | 31-12-2023 | ||||
89737 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
113.543.640₫ | 113.543.640₫ | 31-12-2023 | ||||
89737 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
140.196.960₫ | 140.196.960₫ | 31-12-2023 | ||||
89737 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
140.196.960₫ | 140.196.960₫ | 31-12-2023 | ||||
89736 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
20'GP | Hàng ngày |
40 Ngày |
0₫
|
117.021.240₫ | 117.021.240₫ | 31-12-2023 |