Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
102320 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
20'GP | Hàng ngày |
43 Ngày |
0₫
|
125.675.550₫ | 125.675.550₫ | 31-07-2024 | ||||
102320 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'GP | Hàng ngày |
43 Ngày |
0₫
|
209.066.130₫ | 209.066.130₫ | 31-07-2024 | ||||
102320 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
40'HQ | Hàng ngày |
43 Ngày |
0₫
|
209.066.130₫ | 209.066.130₫ | 31-07-2024 | ||||
100331 |
Ho Chi Minh > Ekaterinburg
|
20'GP | Hàng ngày |
37 Ngày |
0₫
|
111.130.110₫ | 111.130.110₫ | 30-06-2024 | ||||
100331 |
Ho Chi Minh > Ekaterinburg
|
40'GP | Hàng ngày |
37 Ngày |
0₫
|
185.970.330₫ | 185.970.330₫ | 30-06-2024 | ||||
100331 |
Ho Chi Minh > Ekaterinburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
37 Ngày |
0₫
|
185.970.330₫ | 185.970.330₫ | 30-06-2024 | ||||
100330 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
20'GP | Hàng ngày |
44 Ngày |
0₫
|
114.619.050₫ | 114.619.050₫ | 30-06-2024 | ||||
100330 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'GP | Hàng ngày |
44 Ngày |
0₫
|
191.965.410₫ | 191.965.410₫ | 30-06-2024 | ||||
100330 |
Ho Chi Minh > Saint Petersburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
44 Ngày |
0₫
|
191.965.410₫ | 191.965.410₫ | 30-06-2024 | ||||
100329 |
Ho Chi Minh > Moscow
|
20'GP | Hàng ngày |
43 Ngày |
0₫
|
116.682.930₫ | 116.682.930₫ | 30-06-2024 |