Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17274 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Chủ nhật |
25 Ngày |
4.663.750₫
|
89.862.500₫ | 94.526.250₫ | 15-12-2021 | ||||||||||||||||||
17274 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Chủ nhật |
25 Ngày |
6.028.750₫
|
178.587.500₫ | 184.616.250₫ | 15-12-2021 | ||||||||||||||||||
17273 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
20'GP | Chủ nhật |
25 Ngày |
4.663.750₫
|
89.862.500₫ | 94.526.250₫ | 15-12-2021 | ||||||||||||||||||
17273 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'HQ | Chủ nhật |
25 Ngày |
6.028.750₫
|
178.587.500₫ | 184.616.250₫ | 15-12-2021 | ||||||||||||||||||
17258 |
Ho Chi Minh > Lisbon
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.663.750₫
|
194.512.500₫ | 199.176.250₫ | 15-12-2021 | ||||||||||||||||||
17258 |
Ho Chi Minh > Lisbon
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.028.750₫
|
340.112.500₫ | 346.141.250₫ | 15-12-2021 | ||||||||||||||||||
17257 |
Ho Chi Minh > Leixoes
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.663.750₫
|
194.512.500₫ | 199.176.250₫ | 15-12-2021 | ||||||||||||||||||
17257 |
Ho Chi Minh > Leixoes
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.028.750₫
|
363.090.000₫ | 369.118.750₫ | 15-12-2021 | ||||||||||||||||||
17256 |
Ho Chi Minh > Gdynia
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.663.750₫
|
185.412.500₫ | 190.076.250₫ | 15-12-2021 | ||||||||||||||||||
17256 |
Ho Chi Minh > Gdynia
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.028.750₫
|
346.937.500₫ | 352.966.250₫ | 15-12-2021 |