Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25033 |
Hai Phong > Shanghai
|
40'RF | Hàng ngày |
7 Ngày |
8.165.000₫
|
103.500.000₫ | 111.665.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||
25030 |
Ho Chi Minh > Miami
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
38 Ngày |
20.620.500₫
|
330.860.000₫ | 351.480.500₫ | 10-04-2022 | ||||||||||||||||||||||||
25036 |
Hai Phong > Xiamen
|
40'RF | Hàng ngày |
7 Ngày |
8.165.000₫
|
103.500.000₫ | 111.665.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||
25035 |
Hai Phong > Ningbo
|
40'RF | Hàng ngày |
7 Ngày |
8.165.000₫
|
103.500.000₫ | 111.665.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||
25031 |
Ho Chi Minh > Savanna
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
38 Ngày |
20.620.500₫
|
330.860.000₫ | 351.480.500₫ | 10-04-2022 | ||||||||||||||||||||||||
24741 |
Hai Phong > Chennai
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
4.945.000₫
|
46.000.000₫ | 50.945.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||
24741 |
Hai Phong > Chennai
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
6.325.000₫
|
89.700.000₫ | 96.025.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||
24741 |
Hai Phong > Chennai
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
6.325.000₫
|
89.700.000₫ | 96.025.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||
24737 |
Hai Phong > Mundra
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
4.945.000₫
|
51.290.000₫ | 56.235.000₫ | 31-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||
24737 |
Hai Phong > Mundra
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
6.325.000₫
|
97.290.000₫ | 103.615.000₫ | 31-03-2022 |