Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24737 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
6.325.000₫
|
97.290.000₫ | 103.615.000₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||||||||
24735 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
4.945.000₫
|
51.290.000₫ | 56.235.000₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||||||||
24735 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
6.325.000₫
|
97.290.000₫ | 103.615.000₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||||||||
24735 |
Hai Phong > Nhava Sheva
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
15 Ngày |
6.325.000₫
|
97.290.000₫ | 103.615.000₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||||||||
24734 |
Hai Phong > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
5.750.000₫
|
193.200.000₫ | 198.950.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
24734 |
Hai Phong > Felixstowe
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
7.130.000₫
|
338.100.000₫ | 345.230.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
24734 |
Hai Phong > Felixstowe
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
7.130.000₫
|
338.100.000₫ | 345.230.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
24731 |
Hai Phong > London
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
5.750.000₫
|
170.200.000₫ | 175.950.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
24731 |
Hai Phong > London
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
7.130.000₫
|
317.400.000₫ | 324.530.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||
24731 |
Hai Phong > London
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
7.130.000₫
|
317.400.000₫ | 324.530.000₫ | 30-04-2022 |