Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24726 |
Hai Phong > Antwerp
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
7.130.000₫
|
305.900.000₫ | 313.030.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
24726 |
Hai Phong > Antwerp
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
7.130.000₫
|
305.900.000₫ | 313.030.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
24725 |
Hai Phong > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
5.750.000₫
|
163.300.000₫ | 169.050.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
24725 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
7.130.000₫
|
305.900.000₫ | 313.030.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
24725 |
Hai Phong > Rotterdam
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
25 Ngày |
7.130.000₫
|
305.900.000₫ | 313.030.000₫ | 30-04-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
21946 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
20'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
10.672.000₫
|
42.550.000₫ | 53.222.000₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
21946 |
Ho Chi Minh > Qinzhou
|
40'RF | Hàng ngày |
5 Ngày |
16.675.000₫
|
85.100.000₫ | 101.775.000₫ | 31-03-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
21942 |
Hai Phong > Xiamen
|
40'RF | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.935.000₫
|
85.100.000₫ | 93.035.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
21941 |
Hai Phong > Shekou
|
40'RF | Hàng ngày |
3 Ngày |
7.935.000₫
|
85.100.000₫ | 93.035.000₫ | 28-02-2022 | |||||||||||||||||||||||||||
19802 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tacoma
|
40'HQ | Thứ 6 |
30 Ngày |
8.454.500₫
|
388.450.000₫ | 396.904.500₫ | 14-01-2022 |