Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
39609 |
Hai Phong > Yangon
|
40'HQ | Thứ 3 |
15 Ngày |
5.529.550₫
|
35.295.000₫ | 40.824.550₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
39608 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 4 |
40 Ngày |
5.529.550₫
|
249.418.000₫ | 254.947.550₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
39562 |
Quy Nhon > Nagoya
|
40'GP | Thứ 4 |
11 Ngày |
6.588.400₫
|
44.707.000₫ | 51.295.400₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
39518 |
Hai Phong > Nagoya
|
40'HQ | Thứ 4 |
7 Ngày |
14.588.600₫
|
24.706.500₫ | 39.295.100₫ | 25-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
38767 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Mersin
|
40'RF | Thứ 4 |
38 Ngày |
6.591.200₫
|
269.533.000₫ | 276.124.200₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
37188 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Felixstowe
|
20'GP | Thứ 4 |
45 Ngày |
6.243.400₫
|
147.250.000₫ | 153.493.400₫ | 31-07-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
22598 |
Hai Phong > Toronto
|
20'GP | Thứ 4 |
45 Ngày |
13.609.350₫
|
383.265.000₫ | 396.874.350₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
22598 |
Hai Phong > Toronto
|
40'GP | Thứ 4 |
45 Ngày |
15.904.350₫
|
472.770.000₫ | 488.674.350₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
22598 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 4 |
45 Ngày |
15.904.350₫
|
472.770.000₫ | 488.674.350₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||
22597 |
Hai Phong > Yangon
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
25 Ngày |
3.740.850₫
|
27.540.000₫ | 31.280.850₫ | 15-03-2022 |