Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22597 |
Hai Phong > Yangon
|
40'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
25 Ngày |
5.117.850₫
|
49.342.500₫ | 54.460.350₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
22597 |
Hai Phong > Yangon
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
25 Ngày |
5.117.850₫
|
49.342.500₫ | 54.460.350₫ | 15-03-2022 | ||||||||||||||||||
20389 |
Hai Phong > Vancouver
|
20'GP | Thứ 4 |
35 Ngày |
3.786.750₫
|
206.550.000₫ | 210.336.750₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||
20389 |
Hai Phong > Vancouver
|
40'GP | Thứ 4 |
35 Ngày |
5.393.250₫
|
257.040.000₫ | 262.433.250₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||
20389 |
Hai Phong > Vancouver
|
40'HQ | Thứ 4 |
35 Ngày |
5.393.250₫
|
257.040.000₫ | 262.433.250₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||
20388 |
Hai Phong > Genoa
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
4.475.250₫
|
180.157.500₫ | 184.632.750₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||
20388 |
Hai Phong > Genoa
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.081.750₫
|
320.152.500₫ | 326.234.250₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||
20388 |
Hai Phong > Genoa
|
40'HQ | Thứ 4/ Chủ nhật |
30 Ngày |
6.081.750₫
|
320.152.500₫ | 326.234.250₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||
20387 |
Hai Phong > Yangon
|
20'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày |
3.786.750₫
|
27.540.000₫ | 31.326.750₫ | 31-01-2022 | ||||||||||||||||||
20387 |
Hai Phong > Yangon
|
40'GP | Thứ 4/ Chủ nhật |
25 Ngày |
5.163.750₫
|
52.785.000₫ | 57.948.750₫ | 31-01-2022 |