Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
86854 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Mundra
|
20'GP | Thứ 3 |
20 Ngày |
4.453.200₫
|
13.607.000₫ | 18.060.200₫ | 30-11-2023 | ||||||||||||||||||
72128 |
Hai Phong > Pasir Gudang
|
40'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
6.503.750₫
|
17.737.500₫ | 24.241.250₫ | 10-05-2023 | ||||||||||||||||||
67194 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Manila
|
20'GP | Thứ 3 |
9 Ngày |
4.025.600₫
|
2.131.200₫ | 6.156.800₫ | 31-03-2023 | ||||||||||||||||||
63721 |
Hai Phong > Inchon
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫
|
3.820.800₫ | 3.820.800₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
60820 |
Hai Phong > Mundra
|
40'HQ | Thứ 4 |
15 Ngày |
6.382.800₫
|
17.257.200₫ | 23.640.000₫ | 31-01-2023 | ||||||||||||||||||
53956 |
Yangon > Semarang
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
1.119.195₫
|
14.425.180₫ | 15.544.375₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53283 |
Busan > Hai Phong
|
40'HQ | Thứ 7 |
11 Ngày |
6.466.460₫
|
26.363.260₫ | 32.829.720₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
42435 |
Hai Phong > Shuaiba
|
40'HQ | Thứ 4 |
20 Ngày |
6.393.600₫
|
92.352.000₫ | 98.745.600₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
39609 |
Hai Phong > Yangon
|
20'GP | Thứ 3 |
15 Ngày |
4.117.750₫
|
17.176.900₫ | 21.294.650₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
39609 |
Hai Phong > Yangon
|
40'GP | Thứ 3 |
15 Ngày |
5.529.550₫
|
35.295.000₫ | 40.824.550₫ | 31-08-2022 |