Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
95463 |
Da Nang (Da Nang Port) > Qingdao
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
1.438.980₫
|
2.977.200₫ | 4.416.180₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||
95460 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Hàng ngày |
41 Ngày |
4.589.850₫
|
27.291.000₫ | 31.880.850₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||
95460 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'GP | Hàng ngày |
41 Ngày |
6.202.500₫
|
44.658.000₫ | 50.860.500₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||
95460 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Hàng ngày |
41 Ngày |
6.202.500₫
|
44.658.000₫ | 50.860.500₫ | 31-03-2024 | ||||||||||||||||||
79335 |
Ho Chi Minh > Nhava Sheva
|
40'HQ | Hàng ngày |
14 Ngày |
5.499.300₫
|
23.910.000₫ | 29.409.300₫ | 31-08-2023 | ||||||||||||||||||
75926 |
Da Nang (Da Nang Port) > Dalian
|
40'HQ | Hàng ngày |
10 Ngày |
1.185.000₫
|
11.139.000₫ | 12.324.000₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
75924 |
Hai Phong > Jebel Ali
|
20'GP | Hàng ngày |
13 Ngày |
5.688.000₫
|
28.440.000₫ | 34.128.000₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
75921 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
40'GP | Hàng ngày |
16 Ngày |
5.688.000₫
|
28.440.000₫ | 34.128.000₫ | 31-07-2023 | ||||||||||||||||||
74497 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Varna
|
40'GP | Thứ 7/ Chủ nhật |
45 Ngày |
5.676.000₫
|
69.058.000₫ | 74.734.000₫ | 30-06-2023 | ||||||||||||||||||
74273 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xiamen
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
2.720.900₫
|
1.537.900₫ | 4.258.800₫ | 30-06-2023 |