Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
96754 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Chủ nhật |
35 Ngày |
8.739.500₫
|
130.243.520₫ | 138.983.020₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96754 |
Ho Chi Minh > New York
|
45'HQ | Chủ nhật |
35 Ngày |
9.988.000₫
|
163.903.080₫ | 173.891.080₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96753 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 2 |
24 Ngày |
6.741.900₫
|
71.938.570₫ | 78.680.470₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96753 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 2 |
24 Ngày |
8.739.500₫
|
92.039.420₫ | 100.778.920₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96753 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 2 |
24 Ngày |
8.739.500₫
|
92.039.420₫ | 100.778.920₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96753 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
45'HQ | Thứ 2 |
24 Ngày |
9.988.000₫
|
115.735.950₫ | 125.723.950₫ | 14-04-2024 | |||||||||||||||||||||
96057 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 6 |
40 Ngày |
7.338.125₫
|
119.897.500₫ | 127.235.625₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||
96007 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 6 |
40 Ngày |
6.716.250₫
|
129.723.125₫ | 136.439.375₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95563 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Chủ nhật |
20 Ngày |
6.453.200₫
|
8.687.000₫ | 15.140.200₫ | 31-03-2024 | |||||||||||||||||||||
95560 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Chittagong
|
40'RF | Thứ 4/ Chủ nhật |
15 Ngày |
9.803.900₫
|
59.568.000₫ | 69.371.900₫ | 31-03-2024 |