Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
63948 |
Hai Phong > Jakarta
|
20'GP | Chủ nhật |
9 Ngày |
4.920.000₫
|
10.560.000₫ | 15.480.000₫ | 16-03-2023 | |||||||||||||||||||||
62103 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Detroit
|
40'HQ | Chủ nhật |
45 Ngày |
7.328.400₫
|
94.560.000₫ | 101.888.400₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62075 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'HQ | Chủ nhật |
45 Ngày |
5.910.000₫
|
23.876.400₫ | 29.786.400₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
61481 |
Ho Chi Minh > Chicago
|
20'GP | Chủ nhật |
45 Ngày |
5.052.540₫
|
71.538.300₫ | 76.590.840₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||||||||
58465 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 7 |
28 Ngày |
4.352.400₫
|
24.180.000₫ | 28.532.400₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57926 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
40'HQ | Chủ nhật |
50 Ngày |
91.218.500₫
|
92.785.000₫ | 184.003.500₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57300 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Yokohama
|
20'GP | Chủ nhật |
8 Ngày |
4.968.000₫
|
6.210.000₫ | 11.178.000₫ | 15-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57158 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Incheon
|
40'RF | Chủ nhật |
8 Ngày |
8.073.000₫
|
31.050.000₫ | 39.123.000₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57151 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Chủ nhật |
20 Ngày |
5.961.600₫
|
54.648.000₫ | 60.609.600₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
52112 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
40'GP | Chủ nhật |
15 Ngày |
7.700.400₫
|
19.002.600₫ | 26.703.000₫ | 15-11-2022 |