Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50878 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
20'GP | Chủ nhật |
10 Ngày |
5.961.600₫
|
8.694.000₫ | 14.655.600₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49884 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
20'GP | Chủ nhật |
10 Ngày |
6.050.000₫
|
6.655.000₫ | 12.705.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49884 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'GP | Chủ nhật |
10 Ngày |
7.502.000₫
|
18.876.000₫ | 26.378.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49884 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
40'HQ | Chủ nhật |
10 Ngày |
847.000₫
|
18.876.000₫ | 19.723.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49884 |
Ho Chi Minh > Osaka
|
45'HQ | Chủ nhật |
10 Ngày |
847.000₫
|
0₫
|
847.000₫ | 31-10-2022 |