Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
64438 |
Hai Phong > Chittagong
|
20'GP | Hàng ngày |
17 Ngày |
4.058.750₫
|
9.311.250₫ | 13.370.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
64438 |
Hai Phong > Chittagong
|
40'HQ | Hàng ngày |
17 Ngày |
5.730.000₫
|
18.145.000₫ | 23.875.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||||||||
55696 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
5.220.180₫
|
1.242.900₫ | 6.463.080₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||
55696 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'GP | Hàng ngày |
2 Ngày |
5.220.180₫
|
2.485.800₫ | 7.705.980₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||
55696 |
Ho Chi Minh > Singapore
|
40'HQ | Hàng ngày |
2 Ngày |
5.220.180₫
|
2.485.800₫ | 7.705.980₫ | 14-12-2022 | |||||||||||||||||||||
41537 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Thứ 2 |
28 Ngày |
5.185.400₫
|
95.458.500₫ | 100.643.900₫ | 20-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41537 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
40'HQ | Thứ 2 |
28 Ngày |
6.599.600₫
|
177.953.500₫ | 184.553.100₫ | 20-09-2022 | |||||||||||||||||||||
40092 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.943.400₫
|
26.364.800₫ | 31.308.200₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40092 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.355.800₫
|
49.904.800₫ | 56.260.600₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40090 |
Hai Phong > Felixstowe
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
5.767.300₫
|
103.576.000₫ | 109.343.300₫ | 31-08-2022 |