Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40090 |
Hai Phong > Felixstowe
|
40'HQ | Hàng ngày |
25 Ngày |
7.415.100₫
|
195.617.400₫ | 203.032.500₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38967 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
20'GP | Thứ 3 |
8 Ngày |
3.058.900₫
|
3.529.500₫ | 6.588.400₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38967 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'GP | Thứ 3 |
8 Ngày |
3.058.900₫
|
8.235.500₫ | 11.294.400₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38967 |
Ho Chi Minh > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 3 |
8 Ngày |
3.058.900₫
|
8.235.500₫ | 11.294.400₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37961 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.880.000₫
|
112.896.000₫ | 118.776.000₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
37961 |
Ho Chi Minh > Rotterdam
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
7.291.200₫
|
218.736.000₫ | 226.027.200₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
34425 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
6.312.600₫
|
16.366.000₫ | 22.678.600₫ | 14-07-2022 | |||||||||||||||||||||
34425 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 6/ Chủ nhật |
5 Ngày |
9.118.200₫
|
31.563.000₫ | 40.681.200₫ | 14-07-2022 | |||||||||||||||||||||
27943 |
Ho Chi Minh > Calgary
|
40'HQ | Hàng ngày |
64 Ngày |
6.468.000₫
|
332.640.000₫ | 339.108.000₫ | 02-05-2022 | |||||||||||||||||||||
27737 |
Hai Phong > Edmonton
|
20'GP | Hàng ngày |
50 Ngày |
5.071.000₫
|
305.412.500₫ | 310.483.500₫ | 08-05-2022 |