Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
53414 |
Port Klang > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 6 |
4 Ngày |
6.939.009₫
|
3.979.360₫ | 10.918.369₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
53402 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6 |
4 Ngày |
8.182.559₫
|
3.979.360₫ | 12.161.919₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
53391 |
Ho Chi Minh > Mazatlan
|
20'GP | Hàng ngày |
35 Ngày |
6.217.750₫
|
69.638.800₫ | 75.856.550₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
53388 |
Ho Chi Minh > Mazatlan
|
20'GP | Hàng ngày |
34 Ngày |
6.217.750₫
|
69.638.800₫ | 75.856.550₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45714 |
Ho Chi Minh > Ulsan
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
5.170.000₫
|
20.680.000₫ | 25.850.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45714 |
Ho Chi Minh > Ulsan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
6.815.000₫
|
40.890.000₫ | 47.705.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45714 |
Ho Chi Minh > Ulsan
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 |
10 Ngày |
6.815.000₫
|
40.890.000₫ | 47.705.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45572 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
9.047.500₫
|
2.820.000₫ | 11.867.500₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45566 |
Port Klang > Hai Phong
|
20'GP | Thứ 6 |
4 Ngày |
6.039.500₫
|
5.640.000₫ | 11.679.500₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||||||||
39212 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6/ Chủ nhật |
7 Ngày |
0₫
|
2.353.000₫ | 2.353.000₫ | 21-08-2022 |