FM-TCI GLOBAL LOGISTICS CO., LTD

Giới thiệu

  • Unit 1205, 12th Floor, Citilight Tower, 45 Vo Thi Sau St., Dakao Ward, Dist. 1, Ho Chi Minh City, Vietnam
  • +840****** Hiện số
  • www.fmgloballogistics.com

FM-TCI GLOBAL LOGISTICS CO., LTD

Ref #53434 | 07-11-2022 14:29

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Taichung
Ho Chi Minh
Taichung, Taichung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
497.420
₫/cbm
-
2.362.745₫
Handling charge 870.485₫ / Shipment
D/O 870.485₫ / Set
CFS 397.936₫
THC 124.355₫
CIC 99.484₫
2.860.165₫ 30-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 36.622 Lượt xem

FM-TCI GLOBAL LOGISTICS CO., LTD

Ref #53432 | 07-11-2022 14:28

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Kaohsiung
Ho Chi Minh
Kaohsiung, Kaohsiung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
497.420
₫/cbm
-
2.362.745₫
Handling charge 870.485₫ / Shipment
D/O 870.485₫ / Set
CFS 397.936₫
THC 124.355₫
CIC 99.484₫
2.860.165₫ 30-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.099 Lượt xem

FM-TCI GLOBAL LOGISTICS CO., LTD

Ref #53424 | 07-11-2022 14:24

country

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Keelung
Ho Chi Minh
Keelung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
CFS / CFS
Hàng thường
Hàng ngày 6 Ngày
Đi thẳng
621.775
₫/cbm
-
2.114.035₫
Handling charge 870.485₫ / Shipment
D/O 621.775₫ / Set
CFS 397.936₫
THC 124.355₫
CIC 99.484₫
2.735.810₫ 30-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 564 Lượt xem

FM-TCI GLOBAL LOGISTICS CO., LTD

Ref #53414 | 07-11-2022 14:11

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Port Klang
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Port Klang, Selangor, Malaysia
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 6 4 Ngày
Đi thẳng
6.939.009₫
Chi tiết
THC AT DEST 3.233.230₫ / Cont
CIC AT DEST 1.243.550₫ / Cont
CLEANING FEE AT DEST 298.452₫ / Cont
EMC AT DEST 298.452₫ / Cont
DO FEE AT DEST 994.840₫ / B/L
HANDLING FEE AT DEST 870.485₫ / B/L
3.979.360₫ 10.918.369₫ 30-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 226 Lượt xem

FM-TCI GLOBAL LOGISTICS CO., LTD

Ref #53402 | 07-11-2022 14:05

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Port Klang
Hai Phong
Port Klang, Selangor, Malaysia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 6 4 Ngày
Đi thẳng
8.182.559₫
Chi tiết
THC AT DEST 3.233.230₫ / Cont
CIC AT DEST 2.487.100₫ / Cont
CLEANING FEE AT DEST 298.452₫ / Cont
EMC AT DEST 298.452₫ / Cont
DO AT DEST 994.840₫ / B/L
HANDLING FEE AT DEST 870.485₫ / B/L
3.979.360₫ 12.161.919₫ 30-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 207 Lượt xem

FM-TCI GLOBAL LOGISTICS CO., LTD

Ref #53391 | 07-11-2022 13:55

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Mazatlan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mazatlan, Sinaloa, Mexico
20'GP Hàng ngày 35 Ngày
Chuyển tải
6.217.750₫
Chi tiết
THC 3.233.230₫ / Cont
BILL 994.840₫ / B/L
SEAL 248.710₫ / Cont
TELEX (IF ANY) 870.485₫ / B/L
AMS 870.485₫ / B/L
69.638.800₫ 75.856.550₫ 15-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.151 Lượt xem

FM-TCI GLOBAL LOGISTICS CO., LTD

Ref #53388 | 07-11-2022 13:50

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Mazatlan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Mazatlan, Sinaloa, Mexico
20'GP Hàng ngày 34 Ngày
Chuyển tải
6.217.750₫
Chi tiết
THC 3.233.230₫ / Cont
BILL 994.840₫ / B/L
SEAL 248.710₫ / Cont
TELEX (IF ANY) 870.485₫ / B/L
AMS 870.485₫ / B/L
69.638.800₫ 75.856.550₫ 15-11-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 158 Lượt xem

FM-TCI GLOBAL LOGISTICS CO., LTD

Ref #45714 | 26-09-2022 09:55

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Ulsan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ulsan, Ulsan, South Korea
20'GP Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 10 Ngày
Chuyển tải
5.170.000₫
Chi tiết
THC 3.055.000₫ / Cont
BILL 1.057.500₫ / Cont
SEAL 235.000₫ / Cont
TELEX (IF ANY) 822.500₫ / Cont
20.680.000₫ 25.850.000₫ 31-10-2022
Ho Chi Minh
Ulsan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ulsan, Ulsan, South Korea
40'GP Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 10 Ngày
Chuyển tải
6.815.000₫
Chi tiết
THC 4.700.000₫ / Cont
BILL 1.057.500₫ / Cont
SEAL 235.000₫ / Cont
TELEX (IF ANY) 822.500₫ / Cont
40.890.000₫ 47.705.000₫ 31-10-2022
Ho Chi Minh
Ulsan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Ulsan, Ulsan, South Korea
40'HQ Thứ 3/ Thứ 4/ Thứ 5 10 Ngày
Chuyển tải
6.815.000₫
Chi tiết
THC 4.700.000₫ / Cont
BILL 1.057.500₫ / Cont
SEAL 235.000₫ / Cont
TELEX (IF ANY) 822.500₫ / Cont
40.890.000₫ 47.705.000₫ 31-10-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.528 Lượt xem

FM-TCI GLOBAL LOGISTICS CO., LTD

Ref #45572 | 23-09-2022 16:44

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 3 6 Ngày
Đi thẳng
9.047.500₫
Chi tiết
THC 4.700.000₫ / Cont
CIC 2.350.000₫ / Cont
DO 822.500₫ / B/L
CLEANING FEE 470.000₫ / Cont
HANDLING FEE 705.000₫ / B/L
2.820.000₫ 11.867.500₫ 30-09-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.256 Lượt xem

FM-TCI GLOBAL LOGISTICS CO., LTD

Ref #45566 | 23-09-2022 16:33

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Port Klang
Hai Phong
Port Klang, Selangor, Malaysia
Hai Phong, Hai Phong, Vietnam
20'GP Thứ 6 4 Ngày
Đi thẳng
6.039.500₫
Chi tiết
THC 3.055.000₫ / Cont
CIC 1.175.000₫ / Cont
DO 822.500₫ / B/L
HANDLING FEE 705.000₫ / B/L
CLEANING FEE 282.000₫ / Cont
5.640.000₫ 11.679.500₫ 30-09-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 754 Lượt xem