Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
64886 |
Viet Tri > Fremantle
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
4.057.900₫
|
12.651.100₫ | 16.709.000₫ | 31-03-2023 | |||||||||||||||
62657 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Ningbo
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
2.017.900₫
|
1.424.400₫ | 3.442.300₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
62384 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > East Melbourne
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.464.800₫
|
27.324.000₫ | 32.788.800₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
62152 |
Ho Chi Minh > Inchon
|
40'HQ | Thứ 4 |
7 Ngày |
5.437.200₫
|
9.219.600₫ | 14.656.800₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||
61183 |
Ho Chi Minh > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
4.015.400₫
|
4.015.400₫ | 8.030.800₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
61183 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.432.600₫
|
7.086.000₫ | 12.518.600₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
61183 |
Ho Chi Minh > Busan
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
5.432.600₫
|
7.086.000₫ | 12.518.600₫ | 31-01-2023 | |||||||||||||||
60524 |
Ho Chi Minh > Nansha
|
20'GP | Hàng ngày |
7 Ngày |
1.188.000₫
|
1.639.440₫ | 2.827.440₫ | 01-01-2023 | |||||||||||||||
59903 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.197.000₫
|
2.394.000₫ | 3.591.000₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||
59903 |
Ho Chi Minh > Bangkok
|
40'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
1.197.000₫
|
4.788.000₫ | 5.985.000₫ | 31-12-2022 |