MELODY LOGISTICS - DA NANG BRANCH

MELODY LOGISTICS - DA NANG BRANCH

Người liên hệ: Ms. Mai Phan

Chức vụ: Da Nang Sales Executive

Địa điểm: Da Nang, Da Nang, Vietnam

MELODY LOGISTICS - DA NANG BRANCH

Người liên hệ: Ms. Mai Phan

Chức vụ: Da Nang Sales Executive

Địa điểm: Da Nang, Da Nang, Vietnam

Giới thiệu

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Da Nang (Da Nang Port)
Southampton
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
20'GP Thứ 7 31 Ngày
Đi thẳng
214$
Chi tiết
THC 110$ / Cont
SEAL 9$ / Cont
DF 42$ / B/L
ENS 29$ / B/L
Telex release (if any) 24$ / B/L
6.800$ 7.014$ 31-05-2022
Da Nang (Da Nang Port)
Southampton
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
40'GP Thứ 7 31 Ngày
Đi thẳng
280$
Chi tiết
THC 176$ / Cont
SEAL 9$ / Cont
DF 42$ / B/L
ENS 29$ / B/L
Telex release (if any) 24$ / B/L
11.800$ 12.080$ 31-05-2022
Da Nang (Da Nang Port)
Southampton
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Southampton, Southampton, England, United Kingdom
40'HQ Thứ 7 31 Ngày
Đi thẳng
280$
Chi tiết
THC 176$ / Cont
SEAL 9$ / Cont
DF 42$ / B/L
ENS 29$ / B/L
Telex release (if any) 24$ / B/L
11.800$ 12.080$ 31-05-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.042 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Taichung
Ho Chi Minh
Taichung, Taichung, Taiwan
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 3/ Thứ 6 6 Ngày
Đi thẳng
427$
Chi tiết
THC 176$ / Cont
DF 28$ / Cont
CL 12$ / Cont
EQ 12$ / Cont
BK 120$ / Cont
CIC 79$ / Cont
1.680$ 2.107$ 31-05-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 3.433 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Yokohama
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Yokohama, Kanagawa, Japan
CFS / CFS
Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật 10 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
102$
Chi tiết
THC 6$ / CBM
CFS 8$ / CBM
Bill fee 30$ / Set
AFR 5$ / Set
LSS 3$ / CBM
RR 40$ / CBM
FUMI ( IF NEED) 10$ / Set
-
102$ 31-05-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 132.549 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Tokyo
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Tokyo, Tokyo, Japan
CFS / CFS
Thứ 5/ Chủ nhật 10 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
102$
Chi tiết
THC 6$ / CBM
CFS 8$ / CBM
Bill fee 30$ / Set
LSS 3$ / CBM
AFR 5$ / Set
RR 40$ / CBM
FUMI ( IF NEED) 10$ / Set
96,36$
CFS 30,68$
THC 13,1$
DO 45,25$ / Shipment
DRS 6,17$
CIC 1,16$
198,36$ 31-05-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 834 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh
Hong Kong
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
Hong Kong, Hong Kong
CFS / CFS
Thứ 2/ Thứ 4 4 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
87$
Chi tiết
THC 6$ / CBM
CFS 8$ / CBM
Bill fee 30$ / Set
EBS 5$ / CBM
LSS 3$ / CBM
RR 25$ / CBM
FUMI 10$ / Set
200$
Handling charge 22,93$ / Shipment
CFS 22,93$
DOCS 75,16$ / Set
GATE 76,43$ / Shipment
LSS 2,55$
287$ 31-05-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 4.967 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Điều kiện giao nhận

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Cước vận chuyển

Phụ phí cảng đi

Phụ phí cảng đến

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Singapore
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Singapore, Singapore
CFS / CFS
Thứ 2/ Thứ 6 2 Ngày
Đi thẳng
Cước vận chuyển đã được bao gồm
87$
Chi tiết
THC 6$ / CBM
CFS 8$ / CBM
Bill fee 30$ / Set
EBS 5$ / CBM
LSS 3$ / CBM
RR 25$ / CBM
FUMI 10$ / Set
323,28$
LCL 18,18$ / CBM
THC 9,36$ / CBM
PSA 1,26$ / CBM
DO 129,6$ / Shipment
AGENCY 25,2$ / Set
FKL 54$ / CBM
DN 28,8$ / Set
TALLY 14,4$ / Set
WAREHOUSE CHARGE 21,6$ / CBM
WASHING 7,2$ / Set
DIESEL 3,6$ / Set
FTZ 4,32$ / CBM
CONGESTION 5,76$ / CBM
410,28$ 31-05-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 1.107 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Nansha
Da Nang (Da Nang Port)
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
20'GP Thứ 5 4 Ngày
Đi thẳng
270,4$
Chi tiết
THC 130$ / Cont
SEAL 5,8$ / Cont
EIR 6$ / Cont
VGM 5$ / Cont
DOCS 91,6$ / Cont
HANDLE 32$ / Cont
1.200$ 1.470,4$ 31-05-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 792 Lượt xem

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Da Nang (Da Nang Port)
Shanghai
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
20'GP Thứ 5 12 Ngày
Đi thẳng
257$
Chi tiết
THC 110$ / Cont
SEAL 9$ / Cont
AH 29$ / B/L
BK 85$ / Cont
Telex release (if any) 24$ / B/L
750$ 1.007$ 31-05-2022
Da Nang (Da Nang Port)
Shanghai
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'GP Thứ 5 12 Ngày
Đi thẳng
408$
Chi tiết
THC 176$ / Cont
SEAL 9$ / Cont
AH 29$ / B/L
BK 170$ / Cont
Telex release (if any) 24$ / B/L
1.200$ 1.608$ 31-05-2022
Da Nang (Da Nang Port)
Shanghai
Da Nang (Da Nang Port), Da Nang, Vietnam
Shanghai, Shanghai, Shanghai, China
40'HQ Thứ 5 12 Ngày
Đi thẳng
408$
Chi tiết
THC 176$ / Cont
SEAL 9$ / Cont
AH 29$ / B/L
BK 170$ / Cont
Telex release (if any) 24$ / B/L
1.200$ 1.608$ 31-05-2022
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 358 Lượt xem

MELODY LOGISTICS - DA NANG BRANCH

11-05-2022 17:10

country
Ngày thành lập gian hàng: 11 May 2022