Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | ||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30009 |
Da Nang (Da Nang Port) > Southampton
|
20'GP | Thứ 7 |
31 Ngày |
4.922.000₫
|
156.400.000₫ | 161.322.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
30009 |
Da Nang (Da Nang Port) > Southampton
|
40'GP | Thứ 7 |
31 Ngày |
6.440.000₫
|
271.400.000₫ | 277.840.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
30009 |
Da Nang (Da Nang Port) > Southampton
|
40'HQ | Thứ 7 |
31 Ngày |
6.440.000₫
|
271.400.000₫ | 277.840.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
30022 |
Taichung > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6 |
6 Ngày |
9.821.000₫
|
38.640.000₫ | 48.461.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
29946 |
Nansha > Da Nang (Da Nang Port)
|
20'GP | Thứ 5 |
4 Ngày |
6.219.200₫
|
27.600.000₫ | 33.819.200₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
29939 |
Da Nang (Da Nang Port) > Shanghai
|
20'GP | Thứ 5 |
12 Ngày |
5.911.000₫
|
17.250.000₫ | 23.161.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
29939 |
Da Nang (Da Nang Port) > Shanghai
|
40'GP | Thứ 5 |
12 Ngày |
9.384.000₫
|
27.600.000₫ | 36.984.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||
29939 |
Da Nang (Da Nang Port) > Shanghai
|
40'HQ | Thứ 5 |
12 Ngày |
9.384.000₫
|
27.600.000₫ | 36.984.000₫ | 31-05-2022 |
