Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30171 |
Ho Chi Minh > Yokohama
|
Thứ 4/ Thứ 5/ Chủ nhật |
10 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.346.000₫
|
-
|
2.346.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30170 |
Ho Chi Minh > Tokyo
|
Thứ 5/ Chủ nhật |
10 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.346.000₫
|
2.216.280₫
|
4.562.280₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
30007 |
Ho Chi Minh > Hong Kong
|
Thứ 2/ Thứ 4 |
4 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.001.000₫
|
4.600.000₫
|
6.601.000₫ | 31-05-2022 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
29970 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
0₫ /cbm
|
2.001.000₫
|
7.435.440₫
|
9.436.440₫ | 31-05-2022 |