Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
52768 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tokyo
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 6 |
9 Ngày |
6.717.870₫
|
23.636.950₫ | 30.354.820₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
51416 |
Hai Phong > Nagoya
|
20'GP | Thứ 3 |
11 Ngày |
5.092.200₫
|
17.139.600₫ | 22.231.800₫ | 08-11-2022 | ||||||||||||||||||
51414 |
Hai Phong > Nagoya
|
40'HQ | Thứ 3 |
11 Ngày |
6.706.800₫
|
33.534.000₫ | 40.240.800₫ | 08-11-2022 | ||||||||||||||||||
51410 |
Ho Chi Minh > Gothenburg
|
40'HQ | Thứ 2 |
35 Ngày |
6.706.800₫
|
93.150.000₫ | 99.856.800₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
51406 |
Nghi Son > Manila North Harbour
|
20'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
4.347.000₫
|
7.203.600₫ | 11.550.600₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
51201 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Thứ 3 |
30 Ngày |
5.216.400₫
|
42.228.000₫ | 47.444.400₫ | 15-11-2022 | ||||||||||||||||||
49839 |
Hai Phong > Jeddah
|
20'GP | Hàng ngày |
21 Ngày |
4.235.000₫
|
31.218.000₫ | 35.453.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
49046 |
Ho Chi Minh > Barcelona
|
20'GP | Thứ 2 |
30 Ngày |
5.044.200₫
|
63.653.000₫ | 68.697.200₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
48598 |
Cat Hai > Los Angeles
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5 |
25 Ngày |
6.485.400₫
|
57.648.000₫ | 64.133.400₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||
47108 |
Ho Chi Minh > Manila
|
40'HQ | Thứ 6 |
3 Ngày |
5.497.000₫
|
22.705.000₫ | 28.202.000₫ | 31-10-2022 |