Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
61992 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Long Beach
|
40'HQ | Chủ nhật |
27 Ngày |
6.382.800₫
|
32.505.000₫ | 38.887.800₫ | 28-02-2023 | ||||||||||||||||||
58721 |
Ho Chi Minh > Houston
|
20'GP | Chủ nhật |
43 Ngày |
4.989.600₫
|
46.332.000₫ | 51.321.600₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
58543 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Hàng ngày |
25 Ngày |
4.231.500₫
|
27.807.000₫ | 32.038.500₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
58024 |
Ho Chi Minh > Fos sur Mer
|
20'GP | Hàng ngày |
31 Ngày |
5.077.800₫
|
49.569.000₫ | 54.646.800₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
57876 |
Ho Chi Minh > Toronto
|
40'HQ | Thứ 4 |
35 Ngày |
6.507.000₫
|
103.630.000₫ | 110.137.000₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
57523 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
20'GP | Hàng ngày |
33 Ngày |
5.176.500₫
|
20.952.500₫ | 26.129.000₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
56843 |
Ho Chi Minh > Melbourne
|
40'GP | Thứ 2 |
25 Ngày |
5.837.400₫
|
60.858.000₫ | 66.695.400₫ | 31-12-2022 | ||||||||||||||||||
54805 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
20'GP | Thứ 2 |
15 Ngày |
4.352.425₫
|
16.787.925₫ | 21.140.350₫ | 21-11-2022 | ||||||||||||||||||
53331 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Le Havre
|
40'GP | Thứ 2/ Thứ 6 |
36 Ngày |
6.715.170₫
|
68.395.250₫ | 75.110.420₫ | 30-11-2022 | ||||||||||||||||||
53328 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Rotterdam
|
40'GP | Thứ 3 |
29 Ngày |
6.715.170₫
|
60.933.950₫ | 67.649.120₫ | 30-11-2022 |