Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46160 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Thứ 5 |
28 Ngày |
6.439.500₫
|
109.710.000₫ | 116.149.500₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45473 |
Hai Phong > Manila
|
20'GP | Thứ 2/ Thứ 4/ Thứ 6 |
8 Ngày |
4.528.650₫
|
10.725.750₫ | 15.254.400₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45470 |
Hai Phong > Fremantle
|
20'GP | Thứ 5 |
23 Ngày |
4.528.650₫
|
59.110.800₫ | 63.639.450₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
43691 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Thứ 5 |
30 Ngày |
7.101.000₫
|
178.708.500₫ | 185.809.500₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
42782 |
Ho Chi Minh > Genoa
|
20'GP | Thứ 2 |
33 Ngày |
6.393.600₫
|
111.769.600₫ | 118.163.200₫ | 30-09-2022 | |||||||||||||||||||||
41647 |
Ho Chi Minh > Kobe
|
40'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
6.481.750₫
|
24.748.500₫ | 31.230.250₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
40490 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Thứ 2 |
20 Ngày |
5.533.075₫
|
138.915.500₫ | 144.448.575₫ | 15-09-2022 | |||||||||||||||||||||
40170 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
20'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
4.119.500₫
|
30.131.200₫ | 34.250.700₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40170 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'GP | Chủ nhật |
7 Ngày |
5.531.900₫
|
53.671.200₫ | 59.203.100₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40170 |
Ho Chi Minh > Chennai
|
40'HQ | Chủ nhật |
7 Ngày |
5.531.900₫
|
53.671.200₫ | 59.203.100₫ | 31-08-2022 |