Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
57178 |
Shanghai > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
20'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
7.427.160₫
|
1.738.800₫ | 9.165.960₫ | 05-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57178 |
Shanghai > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'GP | Thứ 2 |
8 Ngày |
12.395.160₫
|
4.968.000₫ | 17.363.160₫ | 05-12-2022 | |||||||||||||||||||||
57178 |
Shanghai > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
40'HQ | Thứ 2 |
8 Ngày |
12.395.160₫
|
4.968.000₫ | 17.363.160₫ | 05-12-2022 | |||||||||||||||||||||
52267 |
Hai Phong > Nansha
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
0₫
|
7.463.700₫ | 7.463.700₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||
52267 |
Hai Phong > Nansha
|
40'HQ | Thứ 4/ Thứ 5/ Thứ 7 |
3 Ngày |
0₫
|
7.463.700₫ | 7.463.700₫ | 15-11-2022 | |||||||||||||||||||||
49897 |
Nansha > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Chủ nhật |
5 Ngày |
8.566.800₫
|
1.694.000₫ | 10.260.800₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49048 |
Hai Phong > Manila
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
11 Ngày |
4.083.400₫
|
7.686.400₫ | 11.769.800₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
49048 |
Hai Phong > Manila
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
11 Ngày |
5.524.600₫
|
14.412.000₫ | 19.936.600₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46699 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
18 Ngày |
1.910.000₫
|
3.342.500₫ | 5.252.500₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46699 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
18 Ngày |
1.910.000₫
|
6.446.250₫ | 8.356.250₫ | 15-10-2022 |