Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46699 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
18 Ngày |
1.910.000₫
|
6.446.250₫ | 8.356.250₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||
42710 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
18 Ngày |
4.750.000₫
|
7.362.500₫ | 12.112.500₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
42710 |
Ho Chi Minh > Ningbo
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 4 |
18 Ngày |
6.175.000₫
|
14.962.500₫ | 21.137.500₫ | 30-09-2022 | ||||||||||||||||||
37644 |
Ho Chi Minh > Panjang
|
20'GP | Thứ 6 |
8 Ngày |
3.995.000₫
|
19.857.500₫ | 23.852.500₫ | 31-07-2022 |