Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91973 |
Dalian > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 2 |
1 Ngày |
9.530.500₫
|
12.250.000₫ | 21.780.500₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
91973 |
Dalian > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 2 |
1 Ngày |
9.530.500₫
|
12.250.000₫ | 21.780.500₫ | 31-12-2023 | |||||||||||||||||||||
74950 |
Hai Phong > Bangkok
|
20'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
3.976.560₫
|
3.077.100₫ | 7.053.660₫ | 15-06-2023 | |||||||||||||||||||||
74950 |
Hai Phong > Bangkok
|
40'GP | Thứ 2 |
7 Ngày |
5.444.100₫
|
4.497.300₫ | 9.941.400₫ | 15-06-2023 | |||||||||||||||||||||
67408 |
Hai Phong > Antwerp
|
20'GP | Thứ 7 |
45 Ngày |
3.974.880₫
|
20.820.800₫ | 24.795.680₫ | 08-04-2023 | |||||||||||||||||||||
68581 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
40'HQ | Thứ 2/ Thứ 3 |
18 Ngày |
5.439.500₫
|
132.440.000₫ | 137.879.500₫ | 30-04-2023 | |||||||||||||||||||||
62320 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
20'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
950.800₫
|
2.377.000₫ | 3.327.800₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
62320 |
Ho Chi Minh > Shanghai
|
40'GP | Thứ 7 |
5 Ngày |
950.800₫
|
4.040.900₫ | 4.991.700₫ | 28-02-2023 | |||||||||||||||||||||
58967 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Bangkok
|
20'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
4.039.200₫
|
5.940.000₫ | 9.979.200₫ | 31-12-2022 | |||||||||||||||||||||
58967 |
Hai Phong (Hai Phong Port) > Bangkok
|
40'GP | Thứ 5/ Thứ 7 |
7 Ngày |
5.464.800₫
|
8.791.200₫ | 14.256.000₫ | 31-12-2022 |