Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
108898 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫
|
15.304.200₫ | 0₫ | 04-12-2024 | |||||||||||||||||||||
108898 |
Shenzhen > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4/ Thứ 7 |
6 Ngày |
0₫
|
28.822.910₫ | 0₫ | 04-12-2024 | |||||||||||||||||||||
104878 |
Ningbo > Quy Nhon
|
40'GP | Thứ 4 |
12 Ngày |
8.900.010₫
|
29.916.000₫ | 38.816.010₫ | 11-09-2024 | |||||||||||||||||||||
104860 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
20'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
0₫
|
3.754.500₫ | 3.754.500₫ | 15-09-2024 | |||||||||||||||||||||
104860 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'GP | Thứ 3 |
6 Ngày |
0₫
|
10.012.000₫ | 10.012.000₫ | 15-09-2024 | |||||||||||||||||||||
104860 |
Shanghai > Ho Chi Minh
|
40'HQ | Thứ 3 |
6 Ngày |
0₫
|
10.012.000₫ | 10.012.000₫ | 15-09-2024 | |||||||||||||||||||||
104229 |
Shanghai > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 7 |
8 Ngày |
10.165.500₫
|
11.044.000₫ | 21.209.500₫ | 14-09-2024 | |||||||||||||||||||||
103178 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'HQ | Thứ 3 |
4 Ngày |
0₫
|
18.843.360₫ | 18.843.360₫ | 07-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103162 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
20'GP | Thứ 3 |
4 Ngày |
0₫
|
9.676.320₫ | 9.676.320₫ | 07-08-2024 | |||||||||||||||||||||
103153 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
20'GP | Thứ 3/ Thứ 5/ Thứ 7 |
21 Ngày |
0₫
|
122.227.200₫ | 122.227.200₫ | 10-08-2024 |