Ref | Cảng đi / Cảng đến | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Cước vận chuyển | Phụ phí cảng đi | Phụ phí cảng đến | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50071 |
Bangkok > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
Thứ 3 |
4 Ngày |
24.480₫ /cbm |
-
|
1.860.480₫
|
1.884.960₫ | 16-11-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48503 |
Ho Chi Minh > Chittagong
|
Thứ 2 |
20 Ngày |
1.128.940₫ /cbm |
528.440₫
|
-
|
1.657.380₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48403 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > San Juan
|
Thứ 2 |
43 Ngày |
4.323.600₫ /cbm |
1.128.940₫
|
-
|
5.452.540₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
48192 |
Ho Chi Minh > Nagoya
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
7 Ngày |
24.030₫ /cbm |
3.892.860₫
|
-
|
3.916.890₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
47583 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > San Juan
|
Thứ 2 |
42 Ngày |
4.325.400₫ /cbm |
1.129.410₫
|
-
|
5.454.810₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45860 |
Ho Chi Minh (Saigon Port) > Jeddah
|
Thứ 2 |
27 Ngày |
3.696.750₫ /cbm |
1.120.950₫
|
-
|
4.817.700₫ | 15-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
42909 |
Shenzhen > Hai Phong (Hai Phong Port)
|
Thứ 2/ Thứ 6 |
2 Ngày |
378.880₫ /cbm |
-
|
2.225.920₫
|
2.604.800₫ | 30-09-2022 |