Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
50796 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Hàng ngày |
20 Ngày |
5.340.600₫
|
44.712.000₫ | 50.052.600₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
50788 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jeddah
|
40'HQ | Hàng ngày |
30 Ngày |
6.706.800₫
|
50.922.000₫ | 57.628.800₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
50780 |
Ho Chi Minh > Hamburg
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
5.464.800₫
|
45.954.000₫ | 51.418.800₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
50776 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Singapore
|
20'GP | Hàng ngày |
3 Ngày |
5.216.400₫
|
621.000₫ | 5.837.400₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
50765 |
Hai Phong > Mundra
|
40'GP | Hàng ngày |
22 Ngày |
5.837.400₫
|
32.043.600₫ | 37.881.000₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
48379 |
Ho Chi Minh > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
23 Ngày |
7.446.200₫
|
39.633.000₫ | 47.079.200₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47590 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Dammam
|
20'GP | Hàng ngày |
24 Ngày |
5.166.450₫
|
28.715.850₫ | 33.882.300₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47282 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Hamad
|
40'GP | Hàng ngày |
14 Ngày |
6.572.500₫
|
83.172.000₫ | 89.744.500₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47274 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Sydney
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
22 Ngày |
6.572.500₫
|
119.261.000₫ | 125.833.500₫ | 31-10-2022 | |||||||||||||||||||||
47024 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Vancouver
|
40'HQ | Hàng ngày |
24 Ngày |
6.692.000₫
|
46.605.000₫ | 53.297.000₫ | 14-10-2022 |