Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
38681 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
33 Ngày |
6.355.800₫
|
280.126.000₫ | 286.481.800₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
38563 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 3/ Thứ 6/ Chủ nhật |
6 Ngày |
5.414.200₫
|
23.186.900₫ | 28.601.100₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
38378 |
Ho Chi Minh > Hamad
|
20'GP | Hàng ngày |
18 Ngày |
4.935.000₫
|
47.000₫ | 4.982.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
38311 |
Ho Chi Minh > Jebel Ali
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
16 Ngày |
6.345.000₫
|
95.175.000₫ | 101.520.000₫ | 31-08-2022 | ||||||||||||||||||
38176 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Doha
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 7 |
19 Ngày |
6.459.750₫
|
117.426.510₫ | 123.886.260₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||
38073 |
Hai Phong > Incheon
|
40'HQ | Hàng ngày |
7 Ngày |
6.350.400₫
|
29.517.600₫ | 35.868.000₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||
37994 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.939.200₫
|
13.994.400₫ | 18.933.600₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||
37869 |
Hai Phong > Melbourne
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.350.400₫
|
146.435.520₫ | 152.785.920₫ | 16-08-2022 | ||||||||||||||||||
37848 |
Ho Chi Minh > Ishigaki
|
40'GP | Hàng ngày |
9 Ngày |
6.125.600₫
|
34.162.000₫ | 40.287.600₫ | 14-08-2022 | ||||||||||||||||||
37668 |
Ho Chi Minh > Keelung
|
20'GP | Hàng ngày |
4 Ngày |
4.947.600₫
|
7.916.160₫ | 12.863.760₫ | 05-08-2022 |