Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40505 |
Hai Phong > Busan
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.120.375₫
|
12.125.675₫ | 16.246.050₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40499 |
Ho Chi Minh > Port Klang
|
40'HQ | Thứ 3/ Thứ 6 |
3 Ngày |
5.533.075₫
|
12.125.675₫ | 17.658.750₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40475 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
40'HQ | Thứ 5/ Chủ nhật |
28 Ngày |
5.415.350₫
|
141.034.550₫ | 146.449.900₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40292 |
Hai Phong > Bintulu
|
20'GP | Hàng ngày |
5 Ngày |
4.001.800₫
|
23.540₫ | 4.025.340₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40005 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Hàng ngày |
31 Ngày |
4.001.800₫
|
149.479.000₫ | 153.480.800₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
40001 |
Ho Chi Minh > Tacoma
|
40'HQ | Hàng ngày |
21 Ngày |
5.414.200₫
|
131.824.000₫ | 137.238.200₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
39643 |
Hai Phong > Mundra
|
20'GP | Hàng ngày |
19 Ngày |
4.000.100₫
|
37.648.000₫ | 41.648.100₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
39083 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Lome
|
20'GP | Hàng ngày |
31 Ngày |
4.941.300₫
|
95.061.200₫ | 100.002.500₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
39071 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Brisbane
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
28 Ngày |
4.941.300₫
|
69.413.500₫ | 74.354.800₫ | 31-08-2022 | |||||||||||||||||||||
38903 |
Ho Chi Minh > Trieste
|
20'GP | Hàng ngày |
26 Ngày |
5.647.200₫
|
154.262.680₫ | 159.909.880₫ | 15-08-2022 |