Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | ||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46865 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Tuticorin
|
40'HQ | Hàng ngày |
22 Ngày |
6.572.500₫
|
50.190.000₫ | 56.762.500₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46683 |
Ho Chi Minh > Naples
|
20'GP | Hàng ngày |
32 Ngày |
5.252.500₫
|
79.981.250₫ | 85.233.750₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46525 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Hàng ngày |
6 Ngày |
8.905.375₫
|
23.875₫ | 8.929.250₫ | 15-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46322 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Naples
|
20'GP | Hàng ngày |
32 Ngày |
5.133.125₫
|
137.281.250₫ | 142.414.375₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46302 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Hàng ngày |
23 Ngày |
7.520.625₫
|
47.511.250₫ | 55.031.875₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46174 |
Ho Chi Minh > New York
|
20'GP | Hàng ngày |
31 Ngày |
6.081.750₫
|
100.170.000₫ | 106.251.750₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
46173 |
Ho Chi Minh > New York
|
40'HQ | Hàng ngày |
31 Ngày |
7.512.750₫
|
138.330.000₫ | 145.842.750₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45846 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
2.862.000₫
|
2.385.000₫ | 5.247.000₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45776 |
Hai Phong > Karachi
|
20'GP | Hàng ngày |
23 Ngày |
4.173.750₫
|
32.197.500₫ | 36.371.250₫ | 14-10-2022 | |||||||||||||||||||||
45766 |
Ho Chi Minh > Sydney
|
20'GP | Thứ 5/ Chủ nhật |
20 Ngày |
5.127.750₫
|
55.570.500₫ | 60.698.250₫ | 15-10-2022 |