Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
94922 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Inchon
|
20'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
5.557.500₫
|
3.458.000₫ | 9.015.500₫ | 15-03-2024 | ||||||||||||||||||
94922 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Inchon
|
40'GP | Thứ 5 |
10 Ngày |
7.039.500₫
|
5.928.000₫ | 12.967.500₫ | 15-03-2024 | ||||||||||||||||||
94922 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Inchon
|
40'HQ | Thứ 5 |
10 Ngày |
7.039.500₫
|
5.928.000₫ | 12.967.500₫ | 15-03-2024 | ||||||||||||||||||
94915 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
20'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
5.557.500₫
|
2.717.000₫ | 8.274.500₫ | 15-03-2024 | ||||||||||||||||||
94915 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'GP | Thứ 4 |
7 Ngày |
7.039.500₫
|
4.693.000₫ | 11.732.500₫ | 15-03-2024 | ||||||||||||||||||
94915 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Busan
|
40'HQ | Thứ 4 |
7 Ngày |
7.064.200₫
|
4.693.000₫ | 11.757.200₫ | 15-03-2024 | ||||||||||||||||||
94912 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
20'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
5.434.000₫
|
2.717.000₫ | 8.151.000₫ | 15-03-2024 | ||||||||||||||||||
94912 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
40'GP | Thứ 7 |
10 Ngày |
6.916.000₫
|
4.693.000₫ | 11.609.000₫ | 15-03-2024 | ||||||||||||||||||
94912 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Jakarta
|
40'HQ | Thứ 7 |
10 Ngày |
6.916.000₫
|
4.693.000₫ | 11.609.000₫ | 15-03-2024 | ||||||||||||||||||
94909 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Xingang
|
20'GP | Thứ 4 |
10 Ngày |
5.557.500₫
|
864.500₫ | 6.422.000₫ | 15-03-2024 |