KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

Người liên hệ: Mr. KY ANH LOGISTICS

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

Người liên hệ: Mr. KY ANH LOGISTICS

Chức vụ:

Địa điểm: Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam

Đánh giá

Giới thiệu

KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

Ref #94922 | 23-02-2024 09:52

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Inchon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Inchon, South Korea
20'GP Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
5.557.500₫
Chi tiết
THC 3.334.500₫ / Cont
BILL 1.111.500₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
TLX 864.500₫ / B/L
3.458.000₫ 9.015.500₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Inchon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Inchon, South Korea
40'GP Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
7.039.500₫
Chi tiết
THC 4.816.500₫ / Cont
BILL 1.111.500₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
TLX 864.500₫ / B/L
5.928.000₫ 12.967.500₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Inchon
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Inchon, South Korea
40'HQ Thứ 5 10 Ngày
Đi thẳng
7.039.500₫
Chi tiết
THC 4.816.500₫ / Cont
BILL 1.111.500₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
TLX 864.500₫ / B/L
5.928.000₫ 12.967.500₫ 15-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 2.052 Lượt xem

KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

Ref #94915 | 23-02-2024 09:37

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
20'GP Thứ 4 7 Ngày
Đi thẳng
5.557.500₫
Chi tiết
THC 3.334.500₫ / Cont
BILL 1.111.500₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
TLX 864.500₫ / B/L
2.717.000₫ 8.274.500₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'GP Thứ 4 7 Ngày
Đi thẳng
7.039.500₫
Chi tiết
THC 4.816.500₫ / Cont
BILL 1.111.500₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
TLX 864.500₫ / B/L
4.693.000₫ 11.732.500₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Busan
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Busan, Busan, South Korea
40'HQ Thứ 4 7 Ngày
Đi thẳng
7.064.200₫
Chi tiết
THC 4.816.500₫ / Cont
BILL 1.136.200₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
TLX 864.500₫ / B/L
4.693.000₫ 11.757.200₫ 15-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 135 Lượt xem

KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

Ref #94912 | 23-02-2024 09:32

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jakarta
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
20'GP Thứ 7 10 Ngày
Đi thẳng
5.434.000₫
Chi tiết
THC 3.334.500₫ / Cont
BILL 1.111.500₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
TLX 741.000₫ / B/L
2.717.000₫ 8.151.000₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jakarta
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
40'GP Thứ 7 10 Ngày
Đi thẳng
6.916.000₫
Chi tiết
THC 4.816.500₫ / Cont
BILL 1.111.500₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
TLX 741.000₫ / B/L
4.693.000₫ 11.609.000₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Jakarta
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Jakarta, Jakarta Raya, Indonesia
40'HQ Thứ 7 10 Ngày
Đi thẳng
6.916.000₫
Chi tiết
THC 4.816.500₫ / Cont
BILL 1.111.500₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
TLX 741.000₫ / B/L
4.693.000₫ 11.609.000₫ 15-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 64 Lượt xem

KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

Ref #94909 | 23-02-2024 09:25

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Xingang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
20'GP Thứ 4 10 Ngày
Đi thẳng
5.557.500₫
Chi tiết
THC 3.334.500₫ / Cont
BILL 1.111.500₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
AMS 864.500₫ / Cont
864.500₫ 6.422.000₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Xingang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
40'GP Thứ 4 10 Ngày
Đi thẳng
7.039.500₫
Chi tiết
THC 4.816.500₫ / Cont
BILL 1.111.500₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
AMS 864.500₫ / Cont
988.000₫ 8.027.500₫ 15-03-2024
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Xingang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
40'HQ Thứ 4 10 Ngày
Đi thẳng
7.039.500₫
Chi tiết
THC 4.816.500₫ / Cont
BILL 1.111.500₫ / B/L
SEAL 247.000₫ / Cont
AMS 864.500₫ / Cont
988.000₫ 8.027.500₫ 15-03-2024
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 49 Lượt xem

KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

Ref #78525 | 25-07-2023 10:30

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 5 5 Ngày
Đi thẳng
5.479.750₫
Chi tiết
THC 3.097.250₫ / Cont
CLEANING 238.250₫ / Cont
CIC 1.191.250₫ / Cont
DOC 953.000₫ / B/L
238.250₫ 5.718.000₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 6.694 Lượt xem

KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

Ref #77468 | 10-07-2023 09:54

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ho Chi Minh (Cat Lai)
Xingang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
40'GP Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
7.143.000₫
Chi tiết
THC 4.523.900₫ / Cont
BILL 952.400₫ / B/L
SEAL 238.100₫ / Cont
AMS 714.300₫ / B/L
TLX 714.300₫ / B/L
1.190.500₫ 8.333.500₫ 31-07-2023
Ho Chi Minh (Cat Lai)
Xingang
Ho Chi Minh (Cat Lai), Ho Chi Minh, Vietnam
Xingang, Xingang, Tianjin, China
40'HQ Thứ 6 7 Ngày
Đi thẳng
7.143.000₫
Chi tiết
THC 4.523.900₫ / Cont
BILL 952.400₫ / B/L
SEAL 238.100₫ / Cont
AMS 714.300₫ / B/L
TLX 714.300₫ / B/L
1.190.500₫ 8.333.500₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 130 Lượt xem

KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

Ref #77482 | 10-07-2023 10:12

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
5.595.350₫
Chi tiết
THC 3.095.300₫ / Cont
DOC 952.400₫ / B/L
CIC 1.190.500₫ / Cont
CLEANING 357.150₫ / Cont
357.150₫ 5.952.500₫ 31-07-2023
Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
8.214.450₫
Chi tiết
THC 4.523.900₫ / Cont
DOC 952.400₫ / B/L
CIC 2.381.000₫ / Cont
CLEANING 357.150₫ / Cont
714.300₫ 8.928.750₫ 31-07-2023
Xiamen
Ho Chi Minh
Xiamen, Xiamen, Fujian, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
8.214.450₫
Chi tiết
THC 4.523.900₫ / Cont
DOC 952.400₫ / B/L
CIC 2.381.000₫ / Cont
CLEANING 357.150₫ / Cont
714.300₫ 8.928.750₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 33 Lượt xem

KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

Ref #77485 | 10-07-2023 10:14

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
5.595.350₫
Chi tiết
THC 3.095.300₫ / Cont
DOC 952.400₫ / B/L
CIC 1.190.500₫ / Cont
CLEANING 357.150₫ / Cont
357.150₫ 5.952.500₫ 31-07-2023
Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
8.214.450₫
Chi tiết
THC 4.523.900₫ / Cont
DOC 952.400₫ / B/L
CIC 2.381.000₫ / Cont
CLEANING 357.150₫ / Cont
714.300₫ 8.928.750₫ 31-07-2023
Shenzhen
Ho Chi Minh
Shenzhen, Shenzhen, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Chủ nhật 4 Ngày
Đi thẳng
8.214.450₫
Chi tiết
THC 4.523.900₫ / Cont
DOC 952.400₫ / B/L
CIC 2.381.000₫ / Cont
CLEANING 357.150₫ / Cont
714.300₫ 8.928.750₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 54 Lượt xem

KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

Ref #77488 | 10-07-2023 10:17

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
5.595.350₫
Chi tiết
THC 3.095.300₫ / Cont
DOC 952.400₫ / B/L
CIC 1.190.500₫ / Cont
CLEANING 357.150₫ / Cont
357.150₫ 5.952.500₫ 31-07-2023
Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
8.214.450₫
Chi tiết
THC 4.523.900₫ / Cont
DOC 952.400₫ / B/L
CIC 2.381.000₫ / Cont
CLEANING 357.150₫ / Cont
714.300₫ 8.928.750₫ 31-07-2023
Nansha
Ho Chi Minh
Nansha, Guangzhou, Guangdong, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 6 5 Ngày
Đi thẳng
8.214.450₫
Chi tiết
THC 4.523.900₫ / Cont
DOC 952.400₫ / B/L
CIC 2.381.000₫ / Cont
CLEANING 357.150₫ / Cont
714.300₫ 8.928.750₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 53 Lượt xem

KY ANH LOGISTICS MTV COMPANY LIMITED

Ref #77476 | 10-07-2023 10:07

country

Cảng đi / Cảng đến

Loại container

Ngày khởi hành

Thời gian vận chuyển

Phụ phí

Cước vận chuyển

Tổng chi phí

Thời hạn giá

Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
20'GP Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
5.595.350₫
Chi tiết
THC 3.095.300₫ / Cont
DOC 952.400₫ / B/L
CIC 1.190.500₫ / Cont
CLEANING 357.150₫ / Cont
357.150₫ 5.952.500₫ 31-07-2023
Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'GP Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
8.214.450₫
Chi tiết
THC 4.523.900₫ / Cont
DOC 952.400₫ / B/L
CIC 2.381.000₫ / Cont
CLEANING 357.150₫ / Cont
714.300₫ 8.928.750₫ 31-07-2023
Ningbo
Ho Chi Minh
Ningbo, Ningbo, Zhejiang, China
Ho Chi Minh, Ho Chi Minh, Vietnam
40'HQ Thứ 7 6 Ngày
Đi thẳng
8.214.450₫
Chi tiết
THC 4.523.900₫ / Cont
DOC 952.400₫ / B/L
CIC 2.381.000₫ / Cont
CLEANING 357.150₫ / Cont
714.300₫ 8.928.750₫ 31-07-2023
  • Liên hệ
  • Chat ngay
  • Chia sẻ
  • 65 Lượt xem