Ref | Cảng đi / Cảng đến | Loại container | Ngày khởi hành | Thời gian vận chuyển | Phụ phí | Cước vận chuyển | Tổng chi phí | Thời hạn giá | Booking | |||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
46539 |
Ningbo > Ho Chi Minh (Cat Lai)
|
40'GP | Thứ 4 |
5 Ngày |
8.595.000₫
|
0₫
|
8.595.000₫ | 13-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46299 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Los Angeles
|
40'HQ | Thứ 2 |
35 Ngày |
8.833.750₫
|
51.331.250₫ | 60.165.000₫ | 10-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46051 |
Hai Phong > Adelaide
|
20'GP | Hàng ngày |
30 Ngày |
4.770.000₫
|
57.240.000₫ | 62.010.000₫ | 31-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
46014 |
Hai Phong > Toronto
|
40'HQ | Hàng ngày |
20 Ngày |
6.916.500₫
|
160.033.500₫ | 166.950.000₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45983 |
Hai Phong > Osaka
|
20'GP | Thứ 5 |
15 Ngày |
5.485.500₫
|
11.925.000₫ | 17.410.500₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45959 |
Hai Phong > Tokyo
|
20'GP | Hàng ngày |
15 Ngày |
5.485.500₫
|
11.925.000₫ | 17.410.500₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45837 |
Hai Phong > Kowloon
|
20'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
0₫
|
5.962.500₫ | 5.962.500₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45787 |
Ho Chi Minh (Cat Lai) > Qingdao
|
40'HQ | Hàng ngày |
5 Ngày |
2.862.000₫
|
3.816.000₫ | 6.678.000₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45781 |
Ho Chi Minh > San Juan
|
40'HQ | Hàng ngày |
50 Ngày |
7.155.000₫
|
240.885.000₫ | 248.040.000₫ | 14-10-2022 | ||||||||||||||||||||||||
45744 |
Bac Giang > Hong Kong
|
40'GP | Hàng ngày |
8 Ngày |
6.320.250₫
|
9.301.500₫ | 15.621.750₫ | 14-10-2022 |